- KHÓA 1995-1998
STT | HỌ VÀ TÊN | HS KHÓA HỌC | GVCN | Nơi làm việc hoặc nơi cư trú hiện nay (địa chỉ liên lạc); số điện thoại liên lạc | Chức danh, chức vụ đang đảm nhiệm tại cơ quan, đơn vị (ghi rõ tên cơ quan, đơn vị đang công tác) |
1 | Lê Thị Hoàng An | 1995-1998 | T. Kiều | Hà Nội. 0904193123 | Trưởng ban LL A5 |
2 | Cao Tiến Dũng | 1995-1998 | T. Kiều | Tiến Sỹ | |
3 | Hoàng Văn Chung | 1995-1998 | T. Kiều | Tiến Sỹ | |
4 | Mai Văn Chương | 1995-1998 | T. Kiều | GĐ Liên Hiệp gạch sứ- Hạ Long | |
5 | Vũ Ngọc Hoàng | 1995-1998 | T. Hoan | Hà Nội 0982532280 | Trưởng ban LL A2 |
6 | Trịnh Minh Tuấn | 1995-1998 | T. Hoan | Mỹ | Tiến Sỹ. GV trường ĐH Michigan – Mỹ |
7 | Phạm Hoành Vương | 1995-1998 | T. Hoan | Hà Nội 0986265666 | ĐH Giao thông vận tải |
8 | Mai Thị Thanh huyền | 1995-1998 | T. Hoan | Vinh 01255542499 | ĐH Vinh |
9 | Trương Thị Thủy | 1995-1998 | T. Hoan | Thanh Hóa 0934645999 | GĐ Ngân hàng Seabanh – TH |
10 | Nguyễn Hùng Cường | 1995-1998 | T. Hoan | Thanh Hóa 0913505156 | GĐ điều hành CTCP tư vấn XD và thương mại Đại việt -TH |
11 | Nguyễn Hữu Mạnh | 1995-1998 | C. Huế | 0983653629 | Trưởng ban LL A7 |
12 | Phạm Thị Thanh | 1995-1998 | T. Dũng | 0976844448 | Trưởng ban LL A1 |
13 | Trần Hải Anh | 1995-1998 | T. Dũng | Tiến sỹ | |
1 | Mai Hải Yến | 1998-2001 | T. Kiều | 0989205550 | Trưởng ban LL A5 |
2 | Hoàng thị thơm | 1998-2001 | T. Kiều | 0986865830 | Tiến sỹ |
3 | Hoàng Như Ý | 1998-2001 | T. Kiều | Tiến sỹ | |
4 | Nguyễn Tất Thắng | 1998-2001 | T. Kiều | 0912133858 | GĐ Xí nghiệp gạch – BS
UVBCH Thị Ủy Bỉm Sơn |
5 | Nguyễn Ngọc Ánh | 1998-2001 | T.Hoan | 0982505658 | Trưởng ban LL A6 |
6 | Trần Cao Khánh | 1998-2001 | T.Hoan | 0937688883 | GĐ điều hành CT IDMEA – Hà Nội |
7 | Ngô Ngọc Quý | 1998-2001 | T.Hoan | 0968640606 | GĐ điều hành CT PROS – Hà nội |
8 | Bùi Quốc Việt | 1998-2001 | T.Hoan | 0989330084 | GĐ điều hành CT SO RA – Hà Nội |
9 | Trịnh Thị Hồng | 1998-2001 | C. Huế | 0978981788 | Bệnh viện phụ sản – Thanh hóa |
1 | Lê Xuân Nhạc | 2001-2004 | T. Hoan | 0982377641 | Trưởng ban LL A7
Hà Nội |
2 | Biện Tiến Dương | 2001-2004 | T.Hoan | 0904743234 | GĐ CT TNHH Đông Hải – Bỉm Sơn |
3 | Trịnh Thị Huyền Trang | 2001-2004 | T. Hoan | Tiến Sỹ-Tu nghiệp tại Mỹ |
Tin bài liên quan:
THPT Bỉm Sơn xếp hạng 36/100 trường THPT tốt nhất cả nước
Trường THPT Bỉm Sơn đầy sáng tạo
DANH SÁCH GVCN LỚP 12 CỦA CÁC KHÓA HỌC SINH (từ năm 1985 đến 2018).
Thông tin ban liên lạc các lớp, các khóa học sinh (từ năm 1985 đến 2018)
CẢM ƠN CẬU VÌ TẤT CẢ ❤
Danh sách học sinh khóa 6( 1987 - 1990) - Tốt nghiệp năm 1990
Thông tin ban liên lạc các khóa 1997 - 2000
Thống kê Danh sách cựu học sinh trường THPT Bỉm Sơn, thành công trong cuộc sống sau khi ra trường